Độ mờ da gáy (NT) là gì?
NT là tên được đặt cho vùng màu đen nhìn thấy khi siêu âm ở phía sau đầu/cổ của thai nhi trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 tuần tuổi thai.
Sàng lọc bằng đo độ mờ da gáy (NT) có thể phát hiện khoảng 80% thai nhi mắc hội chứng Down (trisomy 21) và các dị tật nhiễm sắc thể khác với tỷ lệ dương tính giả là 5%. Khi kết hợp NT với xét nghiệm huyết thanh mẹ đo β-hCG tự do và PAPP-A, tỷ lệ phát hiện được cải thiện lên đến 90%. Hiện nay, có bằng chứng cho thấy tỷ lệ phát hiện có thể đạt khoảng 95% và tỷ lệ dương tính giả có thể giảm xuống còn 3% nếu đồng thời kiểm tra xương mũi, dòng chảy ống tĩnh mạch và dòng chảy van ba lá.
PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC
- Tuổi thai phải từ 11 đến 13 tuần và 6 ngày.
- Chiều dài đầu mông của thai nằm trong khoảng từ 45 đến 84mm.
- Cần phóng đại hình ảnh sao cho đầu và ngực của thai nhi chiếm toàn bộ màn hình.
- Cần thu được hình ảnh mặt trong mặt phẳng dọc chính. Bao gồm đầu mũi sáng âm (echogenic), não trong suốt ở giữa và da gáy phía sau. Những sai lệch nhỏ so với mặt phẳng giữa sẽ làm cho đầu mũi không rõ và sẽ thấy rõ hàm trên (maxilla)
- Thai nhi phải ở vị trí trung lập, đầu thẳng hàng với cột sống. Khi cổ thai nhi bị uốn cong quá mức (hyperextended), kết quả đo có thể bị tăng giả, trong khi khi cổ bị gập lại (flexed), kết quả đo có thể bị giảm giả.
- Cần chú ý phân biệt giữa da thai nhi và màng ối.
- Phần rộng nhất của độ mờ gáy (translucency) phải luôn được đo.
- Đo phía trong của bờ, không phải phía ngoài của bờ da
- Dây rốn có thể quấn quanh cổ thai nhi trong khoảng 5% trường hợp, và phát hiện này có thể dẫn đến độ mờ gáy bị tăng giả. Trong những trường hợp như vậy, các phép đo độ mờ gáy ở trên và dưới dây rốn sẽ khác nhau, vì vậy trong tính toán rủi ro, nên sử dụng giá trị trung bình của hai phép đo.